| 排名 | 名称 | 时间 | ||
|---|---|---|---|---|
| 1 | Red Shark | 46.7 km/h | - | 3:47 |
| 2 | Tòng Văn Hoàng | 43.2 km/h | - | 4:05 |
| 3 | Chung Beo - Xế Độp Sơn La | 42.5 km/h | - | 4:09 |
| 4 | Tran Duyet | 41.2 km/h | - | 4:17 |
| 5 | Điêu khắc Đình | 41.1 km/h | - | 4:18 |
| 6 | Hương Giang Đặng | 40.9 km/h | - | 4:19 |
| 7 | Trần Duyệt | 40.7 km/h | - | 4:20 |
| 8 | khacdausla @gmail.com | 40.4 km/h | - | 4:22 |
| 9 | Nguyễn Ngọc Sơn - TD 26 | 39.8 km/h | - | 4:26 |
| 10 | Hiếu Lẩu R26 | 39.7 km/h | - | 4:27 |
| 10 | Chiến Phạm Minh | 39.7 km/h | - | 4:27 |
加入 Strava 查看完整排行榜