| 排名 | 名稱 | 時間 | ||
|---|---|---|---|---|
| 1 | Chung Beo - Xế Độp Sơn La | 63.5 公里/小時 | 480 瓦 | 40秒 |
| 2 | Xuân Trường | 57.7 公里/小時 | - | 44秒 |
| 3 | Tòng Văn Hoàng | 52.9 公里/小時 | - | 48秒 |
| 4 | Nguyễn Ngọc Sơn - TD 26 | 50.8 公里/小時 | - | 50秒 |
| 5 | Thanh -R26 Le | 49.8 公里/小時 | - | 51秒 |
| 6 | Hoàng Linh | 47.9 公里/小時 | - | 53秒 |
| 7 | Thảo Đinh | 47.0 公里/小時 | - | 54秒 |
| 8 | Khắc Dấu Hưng Vượng | 44.6 公里/小時 | 594 瓦 | 57秒 |
| 9 | Vinh-R26 N | 41.0 公里/小時 | 446 瓦 | 1:02 |
| 10 | ban vinh | 40.3 公里/小時 | - | 1:03 |
加入 Strava 以查看完整排行榜