排名 | 名稱 | 時間 | ||
---|---|---|---|---|
1 | Hùng Trần Văn | 38.1 公里/小時 | - | 51秒 |
2 | Nguyễn Phước Thạnh | 35.3 公里/小時 | - | 55秒 |
3 | Hoàng Hải H | 34.1 公里/小時 | - | 57秒 |
4 | Dang Ngoc G | 32.9 公里/小時 | - | 59秒 |
5 | Tan Jin | 31.8 公里/小時 | - | 1:01 |
6 | Paul Hall | 31.3 公里/小時 | 946 瓦 | 1:02 |
7 | Huy Thành | 30.8 公里/小時 | - | 1:03 |
7 | Mai Vũ | 30.8 公里/小時 | - | 1:03 |
9 | Ha V | 30.3 公里/小時 | 442 瓦 | 1:04 |
9 | Nghiêm Thái Bình | 30.3 公里/小時 | 607 瓦 | 1:04 |
加入 Strava 以查看完整排行榜