| 排名 | 名稱 | 時間 | ||
|---|---|---|---|---|
| 1 | Việt Thắng Phạm | 48.5 公里/小時 | - | 4:00 |
| 2 | Michel Bertsch | 48.1 公里/小時 | 542 瓦 | 4:02 |
| 3 | Xuân Thịnh Lê | 46.8 公里/小時 | - | 4:09 |
| 4 | Lân N | 46.6 公里/小時 | 190 瓦 | 4:10 |
| 5 | Hiếu Dương trung | 46.4 公里/小時 | - | 4:11 |
| 6 | Gia Huy Giahuy | 45.7 公里/小時 | - | 4:15 |
| 6 | Nguyễn Minh Việt | 45.7 公里/小時 | 268 瓦 | 4:15 |
| 8 | Trọng Phúc Trần | 45.3 公里/小時 | - | 4:17 |
| 8 | nguyễn bình | 45.3 公里/小時 | 127 瓦 | 4:17 |
| 10 | Trịnh Đức Tâm | 45.1 公里/小時 | - | 4:18 |
加入 Strava 以查看完整排行榜