| 排名 | 名稱 | 時間 | ||
|---|---|---|---|---|
| 1 | Hiếu Dương trung | 63.1 公里/小時 | - | 19秒 |
| 2 | Minh Thường Trần | 59.9 公里/小時 | 248 瓦 | 20秒 |
| 2 | Phương Văn | 59.9 公里/小時 | - | 20秒 |
| 2 | Nguyên Minh | 59.9 公里/小時 | - | 20秒 |
| 5 | Trọng Phúc Trần | 57.1 公里/小時 | - | 21秒 |
| 6 | tuan anh | 54.5 公里/小時 | - | 22秒 |
| 6 | Jackie Lu | 54.5 公里/小時 | - | 22秒 |
| 8 | Bá Quyền Dương | 52.1 公里/小時 | - | 23秒 |
| 8 | Trịnh Đức Tâm | 52.1 公里/小時 | - | 23秒 |
| 8 | Vinh Dương Thanh | 52.1 公里/小時 | - | 23秒 |
| 8 | 홍식 박 | 52.1 公里/小時 | - | 23秒 |
加入 Strava 以查看完整排行榜